Chia sẻ
=
=
Đồng đô la Namibia (NAD) đến Bảng Anh (GBP) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng đô la Namibia là một Bảng Anh? Một NAD là 0.0434 GBP và một GBP là 23.0181 NAD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 06 tháng 10 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 06 tháng 10 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng đô la Namibia (NAD) đến Bảng Anh (GBP) Đồ thị
Biểu đồ NAD/GBP này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về NAD Đến GBP
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đồng đô la Namibia: | NAD ($) |
Mã tiền tệ cho Bảng Anh: | GBP (£) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0570 | 0.0519 | 0.0434 | 8.4773 | 0.0839 | 0.0774 | 0.0489 | 0.4001 | 0.5910 | 0.0926 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 06 tháng 10 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Euro (EUR)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)