Chia sẻ
Đồng đô la New Zealand (NZD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.5858 | 0.5550 | 0.4595 | 88.673 | 0.9102 | 0.8303 | 0.5147 | 4.2532 | 6.3926 | 1.0000 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 10 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Euro (EUR)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Đồng peso Mexico (MXN)