Chia sẻ
Zloty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.2784 | 0.2377 | 0.2081 | 43.916 | 0.4199 | 0.3841 | 0.2214 | 1.9600 | 2.5801 | 0.4835 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 20 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Euro (EUR)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Bảng Anh (GBP)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Yên Nhật (JPY)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Đô la Úc (AUD)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Đô la Canada (CAD)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)