Chia sẻ
Zloty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.2516 | 0.2333 | 0.2008 | 39.091 | 0.3802 | 0.3441 | 0.2279 | 1.8161 | 2.7285 | 0.4168 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 10 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Euro (EUR)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Bảng Anh (GBP)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Yên Nhật (JPY)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Đô la Úc (AUD)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Đô la Canada (CAD)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)