Chia sẻ
Rupi Ấn Độ (INR) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0121 | 0.0111 | 0.0095 | 1.7999 | 0.0184 | 0.0163 | 0.0107 | 0.0869 | 0.1259 | 0.0198 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 19 tháng 03 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Euro (EUR)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Bảng Anh (GBP)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Yên Nhật (JPY)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Đô la Úc (AUD)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Đô la Canada (CAD)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)