Chia sẻ
=
=
Đồng Việt Nam (VND) đến Ringgit Malaysia (MYR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng Việt Nam là một Ringgit Malaysia? Một VND là 0.0002 MYR và một MYR là 6,420.3109 VND. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 15 tháng 12 năm 2025 CET.
=
=
=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 15 tháng 12 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng Việt Nam (VND) đến Ringgit Malaysia (MYR) Đồ thị
Biểu đồ VND/MYR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về VND Đến MYR
| Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
| Mã tiền tệ cho Đồng Việt Nam: | VND (₫) |
| Mã tiền tệ cho Ringgit Malaysia: | MYR (RM) |
| Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0001 | 0.0000 | 0.0003 | 0.0004 | 0.0001 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 15 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng Việt Nam (VND) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng Việt Nam (VND) đến Euro (EUR)
- Đồng Việt Nam (VND) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng Việt Nam (VND) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng Việt Nam (VND) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng Việt Nam (VND) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng Việt Nam (VND) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng Việt Nam (VND) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng Việt Nam (VND) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng Việt Nam (VND) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)