Chia sẻ
Ringgit Malaysia (MYR) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.2124 | 0.2011 | 0.1740 | 31.717 | 0.3305 | 0.2866 | 0.1943 | 1.5506 | 2.3206 | 0.3561 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 29 tháng 09 năm 2023 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Euro (EUR)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Bảng Anh (GBP)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Yên Nhật (JPY)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Đô la Úc (AUD)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Đô la Canada (CAD)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Ringgit Malaysia (MYR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)