Chia sẻ
=
=
Vanuatu vatu (VUV) đến Zloty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Vanuatu vatu là một Zloty Ba Lan? Một VUV là 0.0295 PLN và một PLN là 33.8788 VUV. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 17 tháng 12 năm 2025 CET.
=
=
=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 17 tháng 12 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Vanuatu vatu (VUV) đến Zloty Ba Lan (PLN) Đồ thị
Biểu đồ VUV/PLN này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về VUV Đến PLN
| Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
| Mã tiền tệ cho Vanuatu vatu: | VUV |
| Mã tiền tệ cho Zloty Ba Lan: | PLN (zł) |
| Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.0082 | 0.0070 | 0.0061 | 1.2740 | 0.0124 | 0.0113 | 0.0065 | 0.0580 | 0.0766 | 0.0142 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 17 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Vanuatu vatu (VUV) đến Đô la Mỹ (USD)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Euro (EUR)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Bảng Anh (GBP)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Yên Nhật (JPY)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Đô la Úc (AUD)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Đô la Canada (CAD)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Vanuatu vatu (VUV) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)