Chia sẻ
=
=
Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Cốc mới của Israel (ILS) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ là một Cốc mới của Israel? Một TRY là 0.0752 ILS và một ILS là 13.2906 TRY. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 16 tháng 12 năm 2025 CET.
=
=
=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 16 tháng 12 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Cốc mới của Israel (ILS) Đồ thị
Biểu đồ TRY/ILS này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về TRY Đến ILS
| Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
| Mã tiền tệ cho Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ: | TRY |
| Mã tiền tệ cho Cốc mới của Israel: | ILS (₪) |
| Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.0234 | 0.0199 | 0.0175 | 3.6315 | 0.0352 | 0.0322 | 0.0186 | 0.1650 | 0.2174 | 0.0405 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Đô la Mỹ (USD)
- Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Euro (EUR)
- Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Bảng Anh (GBP)
- Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Yên Nhật (JPY)
- Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Đô la Úc (AUD)
- Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Đô la Canada (CAD)
- Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)