Chia sẻ
Cốc mới của Israel (ILS) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.3096 | 0.2637 | 0.2315 | 48.153 | 0.4688 | 0.4267 | 0.2462 | 2.1806 | 2.8802 | 0.5364 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 18 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Đô la Mỹ (USD)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Euro (EUR)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Bảng Anh (GBP)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Yên Nhật (JPY)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Đô la Úc (AUD)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Đô la Canada (CAD)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)