Chia sẻ
=
=
Krona Thụy Điển (SEK) đến Kuna Croatia (HRK) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Krona Thụy Điển là một Kuna Croatia? Một SEK là 0.6923 HRK và một HRK là 1.4444 SEK. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 14 tháng 12 năm 2025 CET.
=
=
=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 14 tháng 12 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Krona Thụy Điển (SEK) đến Kuna Croatia (HRK) Đồ thị
Biểu đồ SEK/HRK này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về SEK Đến HRK
| Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
| Mã tiền tệ cho Krona Thụy Điển: | SEK (kr) |
| Mã tiền tệ cho Kuna Croatia: | HRK (kn) |
| Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.1079 | 0.0918 | 0.0807 | 16.803 | 0.1620 | 0.1486 | 0.0859 | 0.7610 | 1.0000 | 0.1859 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 14 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Euro (EUR)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Bảng Anh (GBP)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Yên Nhật (JPY)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đô la Úc (AUD)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đô la Canada (CAD)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)
- Krona Thụy Điển (SEK) đến Đồng peso Mexico (MXN)