Chia sẻ
Kuna Croatia (HRK) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.1545 | 0.1327 | 0.1160 | 23.970 | 0.2338 | 0.2157 | 0.1242 | 1.0927 | 1.4564 | 0.2682 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 05 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Kuna Croatia (HRK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Kuna Croatia (HRK) đến Euro (EUR)
- Kuna Croatia (HRK) đến Bảng Anh (GBP)
- Kuna Croatia (HRK) đến Yên Nhật (JPY)
- Kuna Croatia (HRK) đến Đô la Úc (AUD)
- Kuna Croatia (HRK) đến Đô la Canada (CAD)
- Kuna Croatia (HRK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Kuna Croatia (HRK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Kuna Croatia (HRK) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Kuna Croatia (HRK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)