Chia sẻ
=
=
Cốc mới của Israel (ILS) đến Lev của Bungari (BGN) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Cốc mới của Israel là một Lev của Bungari? Một ILS là 0.5209 BGN và một BGN là 1.9196 ILS. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 20 tháng 12 năm 2025 CET.
=
=
=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 20 tháng 12 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Cốc mới của Israel (ILS) đến Lev của Bungari (BGN) Đồ thị
Biểu đồ ILS/BGN này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về ILS Đến BGN
| Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
| Mã tiền tệ cho Cốc mới của Israel: | ILS (₪) |
| Mã tiền tệ cho Lev của Bungari: | BGN (лв) |
| Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.3118 | 0.2662 | 0.2331 | 49.190 | 0.4704 | 0.4302 | 0.2480 | 2.1955 | 2.8900 | 0.5416 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 20 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Đô la Mỹ (USD)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Euro (EUR)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Bảng Anh (GBP)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Yên Nhật (JPY)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Đô la Úc (AUD)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Đô la Canada (CAD)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Cốc mới của Israel (ILS) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)