Chia sẻ
=
=
Lari Gruzia (GEL) đến Cốc mới của Israel (ILS) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Lari Gruzia là một Cốc mới của Israel? Một GEL là 1.1944 ILS và một ILS là 0.8372 GEL. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 20 tháng 12 năm 2025 CET.
=
=
=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 20 tháng 12 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Lari Gruzia (GEL) đến Cốc mới của Israel (ILS) Đồ thị
Biểu đồ GEL/ILS này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về GEL Đến ILS
| Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
| Mã tiền tệ cho Lari Gruzia: | GEL |
| Mã tiền tệ cho Cốc mới của Israel: | ILS (₪) |
| Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.3724 | 0.3180 | 0.2784 | 58.754 | 0.5618 | 0.5138 | 0.2963 | 2.6223 | 3.4518 | 0.6469 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 20 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Lari Gruzia (GEL) đến Đô la Mỹ (USD)
- Lari Gruzia (GEL) đến Euro (EUR)
- Lari Gruzia (GEL) đến Bảng Anh (GBP)
- Lari Gruzia (GEL) đến Yên Nhật (JPY)
- Lari Gruzia (GEL) đến Đô la Úc (AUD)
- Lari Gruzia (GEL) đến Đô la Canada (CAD)
- Lari Gruzia (GEL) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Lari Gruzia (GEL) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Lari Gruzia (GEL) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Lari Gruzia (GEL) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)