Chia sẻ
Krone Đan Mạch (DKK) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.1556 | 0.1338 | 0.1183 | 23.971 | 0.2388 | 0.2183 | 0.1238 | 1.1049 | 1.4705 | 0.2758 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 11 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Krone Đan Mạch (DKK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Krone Đan Mạch (DKK) đến Euro (EUR)
- Krone Đan Mạch (DKK) đến Bảng Anh (GBP)
- Krone Đan Mạch (DKK) đến Yên Nhật (JPY)
- Krone Đan Mạch (DKK) đến Đô la Úc (AUD)
- Krone Đan Mạch (DKK) đến Đô la Canada (CAD)
- Krone Đan Mạch (DKK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Krone Đan Mạch (DKK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Krone Đan Mạch (DKK) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Krone Đan Mạch (DKK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)