Chia sẻ
=
=
Kuna Croatia (HRK) đến Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Kuna Croatia là một Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ? Một HRK là 6.6611 TRY và một TRY là 0.1501 HRK. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 17 tháng 12 năm 2025 CET.
=
=
=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 17 tháng 12 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Kuna Croatia (HRK) đến Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Đồ thị
Biểu đồ HRK/TRY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về HRK Đến TRY
| Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
| Mã tiền tệ cho Kuna Croatia: | HRK (kn) |
| Mã tiền tệ cho Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ: | TRY |
| Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.1559 | 0.1327 | 0.1161 | 24.131 | 0.2351 | 0.2145 | 0.1240 | 1.0981 | 1.4505 | 0.2695 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 17 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Kuna Croatia (HRK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Kuna Croatia (HRK) đến Euro (EUR)
- Kuna Croatia (HRK) đến Bảng Anh (GBP)
- Kuna Croatia (HRK) đến Yên Nhật (JPY)
- Kuna Croatia (HRK) đến Đô la Úc (AUD)
- Kuna Croatia (HRK) đến Đô la Canada (CAD)
- Kuna Croatia (HRK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Kuna Croatia (HRK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Kuna Croatia (HRK) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Kuna Croatia (HRK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)