Chia sẻ
=
=
Hệ thống Czech (CZK) đến Hryvnia người Ukraine (UAH) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Hệ thống Czech là một Hryvnia người Ukraine? Một CZK là 2.0410 UAH và một UAH là 0.4900 CZK. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 14 tháng 12 năm 2025 CET.
=
=
=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 14 tháng 12 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Hệ thống Czech (CZK) đến Hryvnia người Ukraine (UAH) Đồ thị
Biểu đồ CZK/UAH này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về CZK Đến UAH
| Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
| Mã tiền tệ cho Hệ thống Czech: | CZK (Kč) |
| Mã tiền tệ cho Hryvnia người Ukraine: | UAH (₴) |
| Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.0484 | 0.0412 | 0.0362 | 7.5361 | 0.0727 | 0.0667 | 0.0385 | 0.3413 | 0.4485 | 0.0834 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 14 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Hệ thống Czech (CZK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Euro (EUR)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Bảng Anh (GBP)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Yên Nhật (JPY)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Đô la Úc (AUD)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Đô la Canada (CAD)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)