Chia sẻ
=
=
Boliviano Bolivia (BOB) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Boliviano Bolivia là một Yên Nhật? Một BOB là 21.9105 JPY và một JPY là 0.0456 BOB. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 06 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 06 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Boliviano Bolivia (BOB) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ BOB/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về BOB Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Boliviano Bolivia: | BOB ($b) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.1447 | 0.1323 | 0.1109 | 21.910 | 0.2179 | 0.2002 | 0.1248 | 1.0277 | 1.5482 | 0.2405 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 06 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Đô la Mỹ (USD)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Euro (EUR)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Bảng Anh (GBP)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Yên Nhật (JPY)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Đô la Úc (AUD)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Đô la Canada (CAD)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Boliviano Bolivia (BOB) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)