Chia sẻ
=
=
Đồng rúp Belarus (BYR) đến Cốc mới của Israel (ILS) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng rúp Belarus là một Cốc mới của Israel? Một BYR là 0.0002 ILS và một ILS là 6,108.1700 BYR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 19 tháng 12 năm 2025 CET.
=
=
=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 19 tháng 12 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng rúp Belarus (BYR) đến Cốc mới của Israel (ILS) Đồ thị
Biểu đồ BYR/ILS này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về BYR Đến ILS
| Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
| Mã tiền tệ cho Đồng rúp Belarus: | BYR (p.) |
| Mã tiền tệ cho Cốc mới của Israel: | ILS (₪) |
| Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.0001 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0079 | 0.0001 | 0.0001 | 0.0000 | 0.0004 | 0.0005 | 0.0001 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 19 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng rúp Belarus (BYR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng rúp Belarus (BYR) đến Euro (EUR)
- Đồng rúp Belarus (BYR) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng rúp Belarus (BYR) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng rúp Belarus (BYR) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng rúp Belarus (BYR) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng rúp Belarus (BYR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng rúp Belarus (BYR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng rúp Belarus (BYR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng rúp Belarus (BYR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)