Chia sẻ
Zloty Ba Lan (PLN) đến Cốc mới của Israel (ILS) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Zloty Ba Lan là một Cốc mới của Israel? Một PLN là 0.9280 ILS và một ILS là 1.0776 PLN. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 16 tháng 08 năm 2025 CET.
100 PLN
1 PLN=0.928 ILS
1 PLN=0.928 ILS
=
92.8 ILS
1 ILS=1.0776 PLN
1 ILS=1.0776 PLN

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 16 tháng 08 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Zloty Ba Lan (PLN) đến Cốc mới của Israel (ILS) Đồ thị
Biểu đồ PLN/ILS này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về PLN Đến ILS
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Zloty Ba Lan: | PLN (zł) |
Mã tiền tệ cho Cốc mới của Israel: | ILS (₪) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.2748 | 0.2347 | 0.2027 | 40.429 | 0.4224 | 0.3798 | 0.2217 | 1.9736 | 2.6257 | 0.4640 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 08 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Euro (EUR)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Bảng Anh (GBP)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Yên Nhật (JPY)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Đô la Úc (AUD)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Đô la Canada (CAD)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Zloty Ba Lan (PLN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)