Chia sẻ
=
=
Rặng Yemen (YER) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Rặng Yemen là một Euro? Một YER là 0.0038 EUR và một EUR là 263.2281 YER. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 05 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 05 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Rặng Yemen (YER) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ YER/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về YER Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Rặng Yemen: | YER (﷼) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0040 | 0.0038 | 0.0031 | 0.6011 | 0.0062 | 0.0056 | 0.0035 | 0.0290 | 0.0436 | 0.0068 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 05 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Rặng Yemen (YER) đến Đô la Mỹ (USD)
- Rặng Yemen (YER) đến Euro (EUR)
- Rặng Yemen (YER) đến Bảng Anh (GBP)
- Rặng Yemen (YER) đến Yên Nhật (JPY)
- Rặng Yemen (YER) đến Đô la Úc (AUD)
- Rặng Yemen (YER) đến Đô la Canada (CAD)
- Rặng Yemen (YER) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Rặng Yemen (YER) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Rặng Yemen (YER) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Rặng Yemen (YER) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)