Chia sẻ
Hryvnia người Ukraine (UAH) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0252 | 0.0235 | 0.0202 | 3.9254 | 0.0387 | 0.0345 | 0.0230 | 0.1826 | 0.2746 | 0.0423 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 26 tháng 04 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đô la Mỹ (USD)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Euro (EUR)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Bảng Anh (GBP)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Yên Nhật (JPY)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đô la Úc (AUD)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đô la Canada (CAD)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)