Chia sẻ
=
=
Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Franc Thụy Sĩ (CHF) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Hryvnia người Ukraine là một Franc Thụy Sĩ? Một UAH là 0.0192 CHF và một CHF là 52.1703 UAH. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 08 tháng 12 năm 2025 CET.
=
=
=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 08 tháng 12 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Franc Thụy Sĩ (CHF) Đồ thị
Biểu đồ UAH/CHF này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về UAH Đến CHF
| Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
| Mã tiền tệ cho Hryvnia người Ukraine: | UAH (₴) |
| Mã tiền tệ cho Franc Thụy Sĩ: | CHF (Fr.) |
| Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.0238 | 0.0205 | 0.0179 | 3.6993 | 0.0359 | 0.0329 | 0.0192 | 0.1684 | 0.2239 | 0.0412 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 08 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đô la Mỹ (USD)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Euro (EUR)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Bảng Anh (GBP)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Yên Nhật (JPY)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đô la Úc (AUD)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đô la Canada (CAD)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)