Chia sẻ
Dinar Tunisia (TND) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.3225 | 0.2966 | 0.2505 | 49.585 | 0.4925 | 0.4460 | 0.2850 | 2.3381 | 3.4895 | 0.5477 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 27 tháng 07 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Dinar Tunisia (TND) đến Đô la Mỹ (USD)
- Dinar Tunisia (TND) đến Euro (EUR)
- Dinar Tunisia (TND) đến Bảng Anh (GBP)
- Dinar Tunisia (TND) đến Yên Nhật (JPY)
- Dinar Tunisia (TND) đến Đô la Úc (AUD)
- Dinar Tunisia (TND) đến Đô la Canada (CAD)
- Dinar Tunisia (TND) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Dinar Tunisia (TND) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Dinar Tunisia (TND) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Dinar Tunisia (TND) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)