Chia sẻ
=
=
Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) đến Uzbekistan som (UZS) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng nhân dân tệ Trung Quốc là một Uzbekistan som? Một CNY là 1,707.5193 UZS và một UZS là 0.0006 CNY. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 20 tháng 12 năm 2025 CET.
=
=
=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 20 tháng 12 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) đến Uzbekistan som (UZS) Đồ thị
Biểu đồ CNY/UZS này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về CNY Đến UZS
| Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
| Mã tiền tệ cho Đồng nhân dân tệ Trung Quốc: | CNY (¥) |
| Mã tiền tệ cho Uzbekistan som: | UZS (лв) |
| Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.1420 | 0.1213 | 0.1062 | 22.405 | 0.2143 | 0.1959 | 0.1130 | 1.0000 | 1.3163 | 0.2467 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 20 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) đến Euro (EUR)
- Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)
- Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) đến Đồng peso Mexico (MXN)