Chia sẻ

Cừu Tanzania (TZS) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái

Bao nhiêu Cừu Tanzania là một Yên Nhật? Một TZS là 0.0572 JPY và một JPY là 17.4726 TZS. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 05 tháng 12 năm 2024 CET.

Chuyển đổi tiền tệ

Chọn tiền tệ và nhập số tiền mà bạn muốn chuyển đổi, để xem kết quả bên dưới.

TZS

=
=

=
JPY

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 05 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.

Cừu Tanzania (TZS) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị

Biểu đồ TZS/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.

Thông tin chung về TZS Đến JPY

Danh mục chuyển đổi:Tiền tệ
Mã tiền tệ cho Cừu Tanzania: TZS (TSh)
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: JPY (¥)
Thể loại liên quan:Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ

Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld

Đô la Mỹ
USD
Euro
EUR
Bảng Anh
GBP
Yên Nhật
JPY
Đô la Úc
AUD
Đô la Canada
CAD
Franc Thụy Sĩ
CHF
Đồng nhân dân tệ Trung Quốc
CNY
Krona Thụy Điển
SEK
Đồng đô la New Zealand
NZD
Cừu Tanzania0.00040.00040.00030.05720.00060.00050.00030.00280.00420.0006

Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 05 tháng 12 năm 2024 CET

Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất

Cài đặt