Chia sẻ
=
=
Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Eritrean nakfa (ERN) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng đô la New Zealand là một Eritrean nakfa? Một NZD là 8.6355 ERN và một ERN là 0.1158 NZD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 20 tháng 12 năm 2025 CET.
=
=
=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 20 tháng 12 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Eritrean nakfa (ERN) Đồ thị
Biểu đồ NZD/ERN này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về NZD Đến ERN
| Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
| Mã tiền tệ cho Đồng đô la New Zealand: | NZD ($) |
| Mã tiền tệ cho Eritrean nakfa: | ERN |
| Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.5757 | 0.4915 | 0.4303 | 90.820 | 0.8685 | 0.7943 | 0.4580 | 4.0535 | 5.3358 | 1.0000 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 20 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Euro (EUR)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Đồng peso Mexico (MXN)