Chia sẻ
CFP franc (XPF) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0091 | 0.0083 | 0.0071 | 1.3541 | 0.0138 | 0.0123 | 0.0081 | 0.0653 | 0.0947 | 0.0149 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 19 tháng 03 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- CFP franc (XPF) đến Đô la Mỹ (USD)
- CFP franc (XPF) đến Euro (EUR)
- CFP franc (XPF) đến Bảng Anh (GBP)
- CFP franc (XPF) đến Yên Nhật (JPY)
- CFP franc (XPF) đến Đô la Úc (AUD)
- CFP franc (XPF) đến Đô la Canada (CAD)
- CFP franc (XPF) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- CFP franc (XPF) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- CFP franc (XPF) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- CFP franc (XPF) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)