Chia sẻ
=
=
Tajikistani somoni (TJS) đến Bảng Anh (GBP) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Tajikistani somoni là một Bảng Anh? Một TJS là 0.0817 GBP và một GBP là 12.2471 TJS. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 05 tháng 12 năm 2025 CET.
=
=
=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 05 tháng 12 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Tajikistani somoni (TJS) đến Bảng Anh (GBP) Đồ thị
Biểu đồ TJS/GBP này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về TJS Đến GBP
| Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
| Mã tiền tệ cho Tajikistani somoni: | TJS |
| Mã tiền tệ cho Bảng Anh: | GBP (£) |
| Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.1088 | 0.0934 | 0.0817 | 16.876 | 0.1646 | 0.1519 | 0.0874 | 0.7693 | 1.0254 | 0.1888 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 05 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Tajikistani somoni (TJS) đến Đô la Mỹ (USD)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Euro (EUR)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Bảng Anh (GBP)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Yên Nhật (JPY)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Đô la Úc (AUD)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Đô la Canada (CAD)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)