Chia sẻ
Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.3167 | 1.2397 | 1.0593 | 203.69 | 2.0534 | 1.8196 | 1.2017 | 9.5293 | 14.413 | 2.2349 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 17 tháng 04 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Euro (EUR)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Bảng Anh (GBP)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Yên Nhật (JPY)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Đô la Úc (AUD)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Đô la Canada (CAD)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)