Chia sẻ
Thuộc về Qatari (QAR) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.2746 | 0.2600 | 0.2250 | 41.017 | 0.4274 | 0.3706 | 0.2513 | 2.0052 | 3.0010 | 0.4605 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 29 tháng 09 năm 2023 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Euro (EUR)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Bảng Anh (GBP)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Yên Nhật (JPY)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Đô la Úc (AUD)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Đô la Canada (CAD)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Thuộc về Qatari (QAR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)