Chia sẻ
=
=
Rupee Pakistan (PKR) đến Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Rupee Pakistan là một Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ? Một PKR là 0.1525 TRY và một TRY là 6.5593 PKR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 18 tháng 12 năm 2025 CET.
=
=
=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 18 tháng 12 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Rupee Pakistan (PKR) đến Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Đồ thị
Biểu đồ PKR/TRY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về PKR Đến TRY
| Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
| Mã tiền tệ cho Rupee Pakistan: | PKR (₨) |
| Mã tiền tệ cho Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ: | TRY |
| Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.0036 | 0.0030 | 0.0027 | 0.5549 | 0.0054 | 0.0049 | 0.0028 | 0.0251 | 0.0332 | 0.0062 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 18 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Rupee Pakistan (PKR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Euro (EUR)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Bảng Anh (GBP)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Yên Nhật (JPY)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Đô la Úc (AUD)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Đô la Canada (CAD)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Rupee Pakistan (PKR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)