Chia sẻ
=
=
Ranh giới Omani (OMR) đến Đồng rúp Nga (RUB) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Ranh giới Omani là một Đồng rúp Nga? Một OMR là 208.3037 RUB và một RUB là 0.0048 OMR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 15 tháng 12 năm 2025 CET.
=
=
=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 15 tháng 12 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Ranh giới Omani (OMR) đến Đồng rúp Nga (RUB) Đồ thị
Biểu đồ OMR/RUB này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về OMR Đến RUB
| Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
| Mã tiền tệ cho Ranh giới Omani: | OMR (﷼) |
| Mã tiền tệ cho Đồng rúp Nga: | RUB (руб) |
| Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2.6132 | 2.2259 | 1.9543 | 407.14 | 3.9307 | 3.5972 | 2.0793 | 18.434 | 24.226 | 4.5041 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 15 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Ranh giới Omani (OMR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Euro (EUR)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Bảng Anh (GBP)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Yên Nhật (JPY)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Đô la Úc (AUD)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Đô la Canada (CAD)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)