Chia sẻ
=
=
Maldivian rufiyaa (MVR) đến Zloty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Maldivian rufiyaa là một Zloty Ba Lan? Một MVR là 0.2319 PLN và một PLN là 4.3129 MVR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 19 tháng 12 năm 2025 CET.
=
=
=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 19 tháng 12 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Maldivian rufiyaa (MVR) đến Zloty Ba Lan (PLN) Đồ thị
Biểu đồ MVR/PLN này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về MVR Đến PLN
| Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
| Mã tiền tệ cho Maldivian rufiyaa: | MVR |
| Mã tiền tệ cho Zloty Ba Lan: | PLN (zł) |
| Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.0647 | 0.0552 | 0.0483 | 10.059 | 0.0978 | 0.0891 | 0.0514 | 0.4555 | 0.6004 | 0.1120 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 19 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Euro (EUR)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Bảng Anh (GBP)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Yên Nhật (JPY)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đô la Úc (AUD)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đô la Canada (CAD)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Maldivian rufiyaa (MVR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)