Chia sẻ
Dinar của Libya (LYD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.2070 | 0.1904 | 0.1609 | 31.834 | 0.3162 | 0.2863 | 0.1830 | 1.5011 | 2.2403 | 0.3516 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 27 tháng 07 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Dinar của Libya (LYD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Dinar của Libya (LYD) đến Euro (EUR)
- Dinar của Libya (LYD) đến Bảng Anh (GBP)
- Dinar của Libya (LYD) đến Yên Nhật (JPY)
- Dinar của Libya (LYD) đến Đô la Úc (AUD)
- Dinar của Libya (LYD) đến Đô la Canada (CAD)
- Dinar của Libya (LYD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Dinar của Libya (LYD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Dinar của Libya (LYD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Dinar của Libya (LYD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)