Chia sẻ
Kyrgyzstani som (KGS) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.0114 | 0.0097 | 0.0085 | 1.7695 | 0.0172 | 0.0157 | 0.0091 | 0.0805 | 0.1064 | 0.0198 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 17 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Đô la Mỹ (USD)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Euro (EUR)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Bảng Anh (GBP)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Yên Nhật (JPY)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Đô la Úc (AUD)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Đô la Canada (CAD)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)