Chia sẻ
Kyrgyzstani som (KGS) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.0114 | 0.0098 | 0.0086 | 1.7739 | 0.0173 | 0.0160 | 0.0092 | 0.0809 | 0.1078 | 0.0198 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 05 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Đô la Mỹ (USD)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Euro (EUR)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Bảng Anh (GBP)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Yên Nhật (JPY)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Đô la Úc (AUD)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Đô la Canada (CAD)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)