Chia sẻ
Dinar Kuwait (KWD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3.2597 | 2.7760 | 2.4368 | 506.98 | 4.9354 | 4.4925 | 2.5926 | 22.958 | 30.324 | 5.6478 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 18 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Dinar Kuwait (KWD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Euro (EUR)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Bảng Anh (GBP)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Yên Nhật (JPY)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Đô la Úc (AUD)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Đô la Canada (CAD)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Dinar Kuwait (KWD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)