Chia sẻ
=
=
Dinar Iraq (IQD) đến Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Dinar Iraq là một Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ? Một IQD là 0.0247 TRY và một TRY là 40.4147 IQD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 19 tháng 05 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 19 tháng 05 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Dinar Iraq (IQD) đến Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Đồ thị
Biểu đồ IQD/TRY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về IQD Đến TRY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Dinar Iraq: | IQD |
Mã tiền tệ cho Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ: | TRY |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0008 | 0.0007 | 0.0006 | 0.1195 | 0.0011 | 0.0010 | 0.0007 | 0.0055 | 0.0082 | 0.0013 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 19 tháng 05 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Dinar Iraq (IQD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Dinar Iraq (IQD) đến Euro (EUR)
- Dinar Iraq (IQD) đến Bảng Anh (GBP)
- Dinar Iraq (IQD) đến Yên Nhật (JPY)
- Dinar Iraq (IQD) đến Đô la Úc (AUD)
- Dinar Iraq (IQD) đến Đô la Canada (CAD)
- Dinar Iraq (IQD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Dinar Iraq (IQD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Dinar Iraq (IQD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Dinar Iraq (IQD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)