Chia sẻ
=
=
Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng rupi Indonesia là một Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ? Một IDR là 0.0026 TRY và một TRY là 389.9763 IDR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 16 tháng 12 năm 2025 CET.
=
=
=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 16 tháng 12 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Đồ thị
Biểu đồ IDR/TRY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về IDR Đến TRY
| Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
| Mã tiền tệ cho Đồng rupi Indonesia: | IDR (Rp) |
| Mã tiền tệ cho Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ: | TRY |
| Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.0001 | 0.0001 | 0.0000 | 0.0093 | 0.0001 | 0.0001 | 0.0000 | 0.0004 | 0.0006 | 0.0001 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Euro (EUR)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)