Chia sẻ
=
=
Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Zloty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng rupi Indonesia là một Zloty Ba Lan? Một IDR là 0.0002 PLN và một PLN là 4,658.0898 IDR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 19 tháng 12 năm 2025 CET.
=
=
=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 19 tháng 12 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Zloty Ba Lan (PLN) Đồ thị
Biểu đồ IDR/PLN này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về IDR Đến PLN
| Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
| Mã tiền tệ cho Đồng rupi Indonesia: | IDR (Rp) |
| Mã tiền tệ cho Zloty Ba Lan: | PLN (zł) |
| Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.0001 | 0.0001 | 0.0000 | 0.0093 | 0.0001 | 0.0001 | 0.0000 | 0.0004 | 0.0006 | 0.0001 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 19 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Euro (EUR)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng rupi Indonesia (IDR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)