Chia sẻ
Tiếng Iceland (ISK) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0072 | 0.0067 | 0.0056 | 1.1138 | 0.0111 | 0.0100 | 0.0064 | 0.0525 | 0.0784 | 0.0123 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 27 tháng 07 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Tiếng Iceland (ISK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Euro (EUR)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Bảng Anh (GBP)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Yên Nhật (JPY)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Đô la Úc (AUD)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Đô la Canada (CAD)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Tiếng Iceland (ISK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)