Chia sẻ
Đồng bảng Gibraltar (GIP) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1.3364 | 1.1370 | 0.9989 | 207.23 | 2.0112 | 1.8403 | 1.0639 | 9.4183 | 12.406 | 2.3099 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Euro (EUR)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng bảng Gibraltar (GIP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)