Chia sẻ
=
=
Franc Thụy Sĩ (CHF) đến Zloty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Franc Thụy Sĩ là một Zloty Ba Lan? Một CHF là 4.5218 PLN và một PLN là 0.2212 CHF. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 15 tháng 12 năm 2025 CET.
=
=
=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 15 tháng 12 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Franc Thụy Sĩ (CHF) đến Zloty Ba Lan (PLN) Đồ thị
Biểu đồ CHF/PLN này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về CHF Đến PLN
| Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
| Mã tiền tệ cho Franc Thụy Sĩ: | CHF (Fr.) |
| Mã tiền tệ cho Zloty Ba Lan: | PLN (zł) |
| Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1.2567 | 1.0705 | 0.9399 | 195.80 | 1.8903 | 1.7300 | 1.0000 | 8.8656 | 11.651 | 2.1661 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 15 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Franc Thụy Sĩ (CHF) đến Đô la Mỹ (USD)
- Franc Thụy Sĩ (CHF) đến Euro (EUR)
- Franc Thụy Sĩ (CHF) đến Bảng Anh (GBP)
- Franc Thụy Sĩ (CHF) đến Yên Nhật (JPY)
- Franc Thụy Sĩ (CHF) đến Đô la Úc (AUD)
- Franc Thụy Sĩ (CHF) đến Đô la Canada (CAD)
- Franc Thụy Sĩ (CHF) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Franc Thụy Sĩ (CHF) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Franc Thụy Sĩ (CHF) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)
- Franc Thụy Sĩ (CHF) đến Đồng peso Mexico (MXN)