Chia sẻ
Đồng franc Fiji (FJD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.4424 | 0.3799 | 0.3316 | 68.734 | 0.6658 | 0.6117 | 0.3558 | 3.1277 | 4.1585 | 0.7656 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 06 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng franc Fiji (FJD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng franc Fiji (FJD) đến Euro (EUR)
- Đồng franc Fiji (FJD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng franc Fiji (FJD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng franc Fiji (FJD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng franc Fiji (FJD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng franc Fiji (FJD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng franc Fiji (FJD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng franc Fiji (FJD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng franc Fiji (FJD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)