Chia sẻ
Colón Salvador (SVC) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.1143 | 0.0973 | 0.0851 | 17.685 | 0.1723 | 0.1572 | 0.0909 | 0.8048 | 1.0631 | 0.1975 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 17 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Colón Salvador (SVC) đến Đô la Mỹ (USD)
- Colón Salvador (SVC) đến Euro (EUR)
- Colón Salvador (SVC) đến Bảng Anh (GBP)
- Colón Salvador (SVC) đến Yên Nhật (JPY)
- Colón Salvador (SVC) đến Đô la Úc (AUD)
- Colón Salvador (SVC) đến Đô la Canada (CAD)
- Colón Salvador (SVC) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Colón Salvador (SVC) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Colón Salvador (SVC) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Colón Salvador (SVC) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)