Chia sẻ
=
=
Đô la Mỹ (USD) đến Hryvnia người Ukraine (UAH) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đô la Mỹ là một Hryvnia người Ukraine? Một USD là 42.2623 UAH và một UAH là 0.0237 USD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 19 tháng 12 năm 2025 CET.
=
=
=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 19 tháng 12 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đô la Mỹ (USD) đến Hryvnia người Ukraine (UAH) Đồ thị
Biểu đồ USD/UAH này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về USD Đến UAH
| Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
| Mã tiền tệ cho Đô la Mỹ: | USD ($) |
| Mã tiền tệ cho Hryvnia người Ukraine: | UAH (₴) |
| Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1.0000 | 0.8528 | 0.7473 | 155.52 | 1.5121 | 1.3776 | 0.7942 | 7.0412 | 9.2826 | 1.7316 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 19 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đô la Mỹ (USD) đến Euro (EUR)
- Đô la Mỹ (USD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đô la Mỹ (USD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đô la Mỹ (USD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đô la Mỹ (USD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đô la Mỹ (USD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đô la Mỹ (USD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đô la Mỹ (USD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đô la Mỹ (USD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)
- Đô la Mỹ (USD) đến Đồng peso Mexico (MXN)