Chia sẻ
=
=
Đô la Canada (CAD) đến Lev của Bungari (BGN) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đô la Canada là một Lev của Bungari? Một CAD là 1.2116 BGN và một BGN là 0.8254 CAD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 19 tháng 12 năm 2025 CET.
=
=
=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 19 tháng 12 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đô la Canada (CAD) đến Lev của Bungari (BGN) Đồ thị
Biểu đồ CAD/BGN này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về CAD Đến BGN
| Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
| Mã tiền tệ cho Đô la Canada: | CAD ($) |
| Mã tiền tệ cho Lev của Bungari: | BGN (лв) |
| Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.7259 | 0.6191 | 0.5424 | 112.89 | 1.0977 | 1.0000 | 0.5765 | 5.1114 | 6.7385 | 1.2570 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 19 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đô la Canada (CAD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đô la Canada (CAD) đến Euro (EUR)
- Đô la Canada (CAD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đô la Canada (CAD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đô la Canada (CAD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đô la Canada (CAD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đô la Canada (CAD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đô la Canada (CAD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đô la Canada (CAD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)
- Đô la Canada (CAD) đến Đồng peso Mexico (MXN)