Chia sẻ
=
=
Bangladeshya taka (BDT) đến Đồng peso Mexico (MXN) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Bangladeshya taka là một Đồng peso Mexico? Một BDT là 0.1474 MXN và một MXN là 6.7823 BDT. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 20 tháng 12 năm 2025 CET.
=
=
=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 20 tháng 12 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Bangladeshya taka (BDT) đến Đồng peso Mexico (MXN) Đồ thị
Biểu đồ BDT/MXN này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về BDT Đến MXN
| Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
| Mã tiền tệ cho Bangladeshya taka: | BDT |
| Mã tiền tệ cho Đồng peso Mexico: | MXN ($) |
| Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.0082 | 0.0070 | 0.0061 | 1.2898 | 0.0123 | 0.0113 | 0.0065 | 0.0576 | 0.0758 | 0.0142 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 20 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Bangladeshya taka (BDT) đến Đô la Mỹ (USD)
- Bangladeshya taka (BDT) đến Euro (EUR)
- Bangladeshya taka (BDT) đến Bảng Anh (GBP)
- Bangladeshya taka (BDT) đến Yên Nhật (JPY)
- Bangladeshya taka (BDT) đến Đô la Úc (AUD)
- Bangladeshya taka (BDT) đến Đô la Canada (CAD)
- Bangladeshya taka (BDT) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Bangladeshya taka (BDT) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Bangladeshya taka (BDT) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Bangladeshya taka (BDT) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)