Chia sẻ
=
=
Bảng Anh (GBP) đến Krone Na Uy (NOK) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Bảng Anh là một Krone Na Uy? Một GBP là 13.6778 NOK và một NOK là 0.0731 GBP. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 17 tháng 12 năm 2025 CET.
=
=
=

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 17 tháng 12 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Bảng Anh (GBP) đến Krone Na Uy (NOK) Đồ thị
Biểu đồ GBP/NOK này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về GBP Đến NOK
| Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
| Mã tiền tệ cho Bảng Anh: | GBP (£) |
| Mã tiền tệ cho Krone Na Uy: | NOK (kr) |
| Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1.3427 | 1.1427 | 1.0000 | 207.77 | 2.0242 | 1.8466 | 1.0676 | 9.4550 | 12.489 | 2.3207 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 17 tháng 12 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Bảng Anh (GBP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Bảng Anh (GBP) đến Euro (EUR)
- Bảng Anh (GBP) đến Yên Nhật (JPY)
- Bảng Anh (GBP) đến Đô la Úc (AUD)
- Bảng Anh (GBP) đến Đô la Canada (CAD)
- Bảng Anh (GBP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Bảng Anh (GBP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Bảng Anh (GBP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Bảng Anh (GBP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)
- Bảng Anh (GBP) đến Đồng peso Mexico (MXN)